THÀNH QUẢ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CỦA SINH VIÊN KHỐI NGÀNH KINH TẾ
| 
                             Năm 
            Khối ngành 
             | 
            
             2003 
             | 
            
             2004 
             | 
            
             2005 
             | 
            
             2006 
             | 
            
             2007 
             | 
            
             2008 
             | 
            
             2009 
             | 
            
             2010 
             | 
            
             Tổng 
             | 
            
             Tỉ trọng 
             | 
        
| 
             Khối Kinh tế 
             | 
            
             | 
            
             12 
             | 
            
             33 
             | 
            
             114 
             | 
            
             109 
             | 
            
             241 
             | 
            
             242 
             | 
            
             399 
             | 
            
             1.150 
             | 
            
             63,3% 
             | 
        
| 
             Khối Kỹ thuật 
             | 
            
             5 
             | 
            
             25 
             | 
            
             31 
             | 
            
             44 
             | 
            
             48 
             | 
            
             54 
             | 
            
             53 
             | 
            
             91 
             | 
            
             351 
             | 
            
             19,3% 
             | 
        
| 
             Khối xã hội 
             | 
            
             | 
            
             | 
            
             3 
             | 
            
             3 
             | 
            
             40 
             | 
            
             80 
             | 
            
             73 
             | 
            
             118 
             | 
            
             317 
             | 
            
             17,4% 
             | 
        
| 
             Tổng cộng 
             | 
            
             5 
             | 
            
             37 
             | 
            
             67 
             | 
            
             161 
             | 
            
             197 
             | 
            
             375 
             | 
            
             368 
             | 
            
             608 
             | 
            
             1.818 
             | 
            
             100% 
             | 
        
Bảng 2: Kết quả nghiên cứu khoa học sinh viên cấp trường giai đoạn 2003-2010:
| 
                         Giải thưởng 
            Khối ngành 
             | 
            
             Nhất 
             | 
            
             Nhì 
             | 
            
             Ba 
             | 
            
             Khuyến khích 
             | 
            
             Tổng 
             | 
            
             Tỉ trọng 
             | 
        
| 
             Khối Kinh tế 
             | 
            
             18 
             | 
            
             31 
             | 
            
             61 
             | 
            
             75 
             | 
            
             185 
             | 
            
             40,6% 
             | 
        
| 
             Khối Kỹ thuật 
             | 
            
             26 
             | 
            
             37 
             | 
            
             51 
             | 
            
             95 
             | 
            
             209 
             | 
            
             45,8% 
             | 
        
| 
             Khối xã hội 
             | 
            
             10 
             | 
            
             6 
             | 
            
             7 
             | 
            
             39 
             | 
            
             62 
             | 
            
             13,6% 
             | 
        
| 
             Tổng cộng 
             | 
            
             54 
             | 
            
             74 
             | 
            
             119 
             | 
            
             209 
             | 
            
             456 
             | 
            
             100% 
             | 
        
| 
                         Giải thưởng 
            Khối ngành 
             | 
            
             Nhì 
             | 
            
             Ba 
             | 
            
             Khuyến khích 
             | 
            
             Tổng 
             | 
            
             Tỉ trọng 
             | 
        
| 
             Khối Kinh tế 
             | 
            
             1 
             | 
            
             1 
             | 
            
             12 
             | 
            
             14 
             | 
            
             59,1% 
             | 
        
| 
             Khối Kỹ thuật 
             | 
            
             0 
             | 
            
             2 
             | 
            
             4 
             | 
            
             6 
             | 
            
             27,3% 
             | 
        
| 
             Khối xã hội 
             | 
            
             0 
             | 
            
             2 
             | 
            
             1 
             | 
            
             3 
             | 
            
             13,6% 
             | 
        
| 
             Tổng cộng 
             | 
            
             1 
             | 
            
             5 
             | 
            
             17 
             | 
            
             23 
             | 
            
             100% 
             | 
        
(*) Phòng Nghiên cứu khoa học– Sau đại học– Kiểm định chất lượng, Trường Đại học Lạc Hồng